10 lý do tại sao Phospholipid lại quan trọng

Lipit nói chung là những hợp chất không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. Đây là các chất béo, sáp hoặc dầu, steroid, phospholipid, các vitamin tan trong chất béo cụ thể, hormone và các chất khác. Mặc dù tất cả các loại lipid đều quan trọng vì nhiều lý do, nhưng phospholipid là một trong những chất thiết yếu đối với sinh vật sống. Nhưng tầm quan trọng của phospholipid là gì, hoặc tại sao các hợp chất này cần thiết để cơ thể chúng ta hoạt động bình thường? Dưới đây là mười lý do tại sao phospholipid rất quan trọng.

#1. Phospholipid có đầu ưa nước và đuôi kị nước

Khi nói đến các hợp chất hóa học, cấu trúc của chúng xác định tính chất của chúng và những tính chất này làm cho chúng ít nhiều quan trọng hơn so với các chất khác. Trong trường hợp của phospholipid , có một đầu ưa nước (nhóm phosphate tích điện âm) và hai đuôi kỵ nước (axit béo) trong mỗi phân tử phospholipid. Cấu trúc của phospholipid làm cho chúng lưỡng tính, nghĩa là chúng có cả phần ưa nước và kỵ nước. Bản chất và tính chất của phospholipid làm cho các chất này rất quan trọng để cơ thể chúng ta hoạt động bình thường. 

#2. Phospholipid là lipid màng chính

Có ba loại phân tử lipid được tìm thấy trong màng. Đó là phospholipid, glycolipid và cholesterol. Mặc dù cả ba loại lipid màng đều có tầm quan trọng rất lớn, nhưng phospholipid được coi là thành phần chính của màng. Trong màng sinh học, thường có hai lớp phospholipid, được gọi là lớp kép phospholipid. Đây là một màng cực mỏng với bên trong kỵ nước và bên ngoài ưa nước. Nếu không có phospholipid, các tế bào của chúng ta sẽ không có màng cung cấp các phân tử và ion đi vào hoặc ra khỏi tế bào. 

#3. Phospholipid tăng cường chức năng nhận thức

Một lý do khác khiến phospholipid rất quan trọng là chúng giúp tăng cường chức năng nhận thức và trí nhớ. Cụ thể hơn, phosphatidylcholine (PC) là một phospholipid nổi tiếng với khả năng cải thiện trí nhớ. Bằng cách tăng nồng độ chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não, PC có thể tăng cường các chức năng nhận thức . Theo bài báo nghiên cứu này trên ScienceDirect, phospholipid trong chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu đã tiết lộ rằng phospholipid có thể làm tăng trí nhớ làm việc ở người. 

#4. Phospholipid được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một thuật ngữ biểu thị một loạt các tình trạng gây ra bởi sự tích tụ chất béo trong gan. Mặc dù giai đoạn đầu của bệnh gan nhiễm mỡ không thực sự nguy hiểm nhưng nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả xơ gan. Vì phospholipid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và điều chỉnh quá trình chết theo chương trình, nên các phospholipid thiết yếu giàu phosphatidylcholine được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh. 

#5. Phospholipid hỗ trợ sức khỏe trao đổi chất

Phospholipid, đặc biệt là phosphatidylcholine (PC), được biết đến để cải thiện sức khỏe trao đổi chất. PC làm tăng nồng độ acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất. Ngoài ra, phosphatidylserine (PS) là một loại phospholipid khác tham gia vào quá trình điều hòa lipid và lipoprotein đồng thời hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể chúng ta. Do đó, mức PC và PS thấp thường dẫn đến rối loạn chuyển hóa , chẳng hạn như béo phì hoặc kháng insulin. 

#6. Phospholipid rất cần thiết cho nhiều quá trình tế bào 

Phospholipid tham gia vào nhiều quá trình của tế bào , chẳng hạn như hình thành hàng rào thấm của màng tế bào, tham gia vào quá trình truyền tín hiệu và đóng vai trò là tiền chất để tổng hợp các phân tử tín hiệu và vĩ mô khác nhau. Ví dụ, phosphatidylethanolamine (PE) là một phospholipid đa chức năng rất quan trọng đối với chức năng của ty thể và sự phát triển của động vật có vú. Bên cạnh đó, PE là loại phospholipid phổ biến thứ hai ở người có thể được chuyển đổi thành phosphatidylcholine (PC) khi cần thiết. 

#7. Phospholipid hoạt động như phối tử cho các mục đích điều tiết

Phosphatidylinositol (PI) là một loại phospholipid thiết yếu khác có liên quan đến các chức năng sinh học khác nhau. Ví dụ, PI cùng với polyphosphoinositide hoạt động như một phối tử và liên kết với protein đích. Bằng cách liên kết với protein thông qua miền liên kết lipid, PI và polyphosphoinositide quản lý để thay đổi vị trí và hoạt động enzym của các phân tử protein mục tiêu. Bên cạnh đó, phosphoinositide đóng vai trò là sứ giả thứ hai trong nhiều con đường truyền tín hiệu tế bào và các quá trình sinh học khác xảy ra trong cơ thể chúng ta. 

9 lý do chính khiến hành vi thay đổi tôi…

#số 8. Phospholipid che phủ và bảo vệ các tế bào não trong khi mang thông điệp giữa chúng

Theo bài báo đánh giá trên Frontiers, não có hàm lượng lipid và chất trung gian lipid cao thứ hai sau mô mỡ. Về hàm lượng phospholipid, não là một trong những mô phong phú nhất. Mặc dù nói chung, phospholipid rất cần thiết, nhưng chúng cực kỳ quan trọng để duy trì màng tế bào não và chất dẫn truyền thần kinh khỏe mạnh. Cùng với việc cung cấp tính toàn vẹn cấu trúc cho bề mặt tế bào và protein màng nội bào, phospholipid mang thông điệp giữa các tế bào não. 

#9. Phospholipid điều chỉnh tính thấm của màng

Tính thấm của màng liên quan đến tốc độ khuếch tán thụ động của các phân tử đi qua màng. Bản chất và tính chất của phospholipid ảnh hưởng đáng kể đến tính thấm của màng . Trong khi các phân tử nhỏ không tích điện (không phân cực) có thể dễ dàng khuếch tán qua lớp kép phospholipid, thì màng này không thể thấm qua các phân tử tích điện (phân cực) lớn hơn. Nếu không có lớp kép phospholipid, các tế bào của chúng ta sẽ không thể điều chỉnh tính thấm của màng, nghĩa là các phân tử ngẫu nhiên sẽ khuếch tán qua màng. 

#10. Phospholipid bảo vệ tế bào chống lại các tác nhân khác nhau từ môi trường

Cùng với việc đảm bảo rằng nhiều quá trình tế bào diễn ra thành công trong các ngăn dưới tế bào, phospholipid bảo vệ các tế bào . Trên thực tế, chức năng và tính toàn vẹn cấu trúc của tế bào phụ thuộc vào màng. Trong khi lớp kép phospholipid ngăn cách phần bên trong của tế bào với môi trường, nó cũng bảo vệ tế bào khỏi nhiều loại xúc phạm khác nhau. Điều này được thực hiện bằng cách tạo ra các rào cản trong màng tế bào để bảo vệ các tế bào.